107G đường A1 Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
# | Ngành nghề | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
4 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
6 | Phá dỡ | 4210 |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
12 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
17 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
18 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
20 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
21 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
22 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
24 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
25 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
26 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
27 | Bán buôn cà phê | 4632 |
28 | Bán buôn chè | 4632 |
29 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
30 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 4663 |
33 | Bán buôn xi măng | 4663 |
34 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
36 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
38 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
40 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
42 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
43 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
44 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
45 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
46 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
47 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
48 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
49 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
50 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
51 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
52 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
53 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
54 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
55 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
56 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
57 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
58 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
59 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 4932 |
60 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
64 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
66 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
67 | Vận tải đường ống | 4933 |
68 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
69 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
70 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
71 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
73 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5221 |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
75 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
76 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
77 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5229 |
78 | Bưu chính | 5229 |
79 | Chuyển phát | 5229 |
80 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
81 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
82 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
83 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5610 |
84 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
85 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
86 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
87 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
88 | Xuất bản sách | 5630 |
89 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
90 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
91 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
92 | Xuất bản phần mềm | 5630 |
93 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
94 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
95 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
96 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
97 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
98 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
99 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
101 | Quảng cáo | 7110 |
102 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
103 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
104 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
105 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
106 | Cho thuê ôtô | 7710 |
107 | Cho thuê xe có động cơ khác | 7710 |
108 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 7710 |
109 | Cho thuê băng, đĩa video | 7710 |
110 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7710 |
111 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
112 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
113 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
114 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
115 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
116 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
117 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
118 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |