Thửa 404 đường Trần Anh Tông, Nguyên Tử Lực, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
# | Ngành nghề | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1629 |
5 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
6 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
7 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
8 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
9 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
10 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2829 |
11 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
12 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
14 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
16 | Phá dỡ | 4210 |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
19 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
20 | Đại lý | 4610 |
21 | Môi giới | 4610 |
22 | Đấu giá | 4610 |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
24 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
25 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
26 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
27 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 4620 |
29 | Truyền tải và phân phối điện | 3510 |
30 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 3510 |
31 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
32 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
33 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
34 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
35 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 |
36 | Sản xuất điện | 3510 |
37 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
38 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
39 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
40 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
41 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
42 | Bán buôn cà phê | 4632 |
43 | Bán buôn chè | 4632 |
44 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
45 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
46 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
47 | Bán buôn vải | 4641 |
48 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
49 | Bán buôn gạo | 4620 |
50 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
51 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
52 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
53 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
54 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
55 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
56 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
57 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
58 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
59 | Quảng cáo | 7110 |
60 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
61 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
62 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
63 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
64 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
65 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
66 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
67 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
68 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 4649 |
69 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 4649 |
70 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
71 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
72 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
73 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch đ | 4659 |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
80 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
81 | Bán buôn giày dép | 4641 |
82 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
83 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
84 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
85 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 4649 |
86 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
87 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
89 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
90 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
91 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 4663 |
92 | Bán buôn xi măng | 4663 |
93 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
94 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
95 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
96 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
97 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
98 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
99 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
100 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
101 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
102 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
103 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
104 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
105 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
106 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4719 |
107 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
108 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
109 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
110 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
111 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa đư | 4759 |
112 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
113 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
114 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
115 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
116 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
117 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
118 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
119 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
120 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
121 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
122 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
123 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
124 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại | 4759 |
125 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
126 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
127 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
128 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
129 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
130 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
131 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |